bầu cử | - Election, vote =bầu cử quốc hội+election to the Popular Assembly =quyền ứng cử và bầu cử+the right to stand for election and to vote |
bầu cử | - election; poll|= quyền ứng cử và bầu cử the right to stand for election and to vote|= bầu cử dân chủ democratic election|- electoral|= hội đồng bầu cử trung ương central electoral council|= đơn vị bầu cử mang tính quyết định decisive electoral unit |
* Từ tham khảo/words other:
- anh phóng viên mới vào nghề
- ảnh phóng xạ tự chụp
- anh quân
- anh quỷnh
- anh rể