Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu bầu
- rounded, roundish
* Từ tham khảo/words other:
-
hẩy
-
hay ăn cắp
-
hay ăn đêm
-
hay ăn trộm
-
hay bẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu bầu
* Từ tham khảo/words other:
- hẩy
- hay ăn cắp
- hay ăn đêm
- hay ăn trộm
- hay bẳn