Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng chảo
- hollow|= trang trại khuất trong lòng chảo sâu the farm was hidden from view in a deep hollow
* Từ tham khảo/words other:
-
ý nghĩ hay chợt có
-
ý nghĩ không mạch lạc
-
ý nghĩ kỳ quặc
-
ý nghĩ kỳ quái
-
ý nghĩ lãng mạn viễn vông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng chảo
* Từ tham khảo/words other:
- ý nghĩ hay chợt có
- ý nghĩ không mạch lạc
- ý nghĩ kỳ quặc
- ý nghĩ kỳ quái
- ý nghĩ lãng mạn viễn vông