Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng chảo
- hollow|= trang trại khuất trong lòng chảo sâu the farm was hidden from view in a deep hollow
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo axit
-
cái đo bay hơi
-
cái đó có gì quan trọng
-
cái đo culông
-
cái đo dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng chảo
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo axit
- cái đo bay hơi
- cái đó có gì quan trọng
- cái đo culông
- cái đo dầu