Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát tuần
- Eight years (of age)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát tuần
- eighty years (of age)|= người ở tuổi bát tuần octogenarian
* Từ tham khảo/words other:
-
an tức hương
-
ăn tục nói phét
-
ẩn tuổi
-
ăn tươi nuốt sống
-
ấn tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát tuần
* Từ tham khảo/words other:
- an tức hương
- ăn tục nói phét
- ẩn tuổi
- ăn tươi nuốt sống
- ấn tượng