bất tỉnh | - Unconscious, insensible =bị thương nặng, nằm bất tỉnh+seriously wounded, he lay unconscious =nghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnh+on hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted |
bất tỉnh | - to become insensible/unconscious/senseless; to lose consciousness/one's senses; to swoon; to faint|= bị thương nặng, hắn ta nằm bất tỉnh seriously injured, he lay unconscious|= nghe tin đau xót, cô ấy ngã lăn ra bất tỉnh on hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh màu
- ánh màu hung hung
- ảnh màu tự nhiên
- anh minh
- anh mõ