Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất thình lình
- sudden, to act suddenly; all of a sudden, unexpectedly, without warning (như thình lình)|= đến bất thình lình không báo trước to come very suddenly without any notice
* Từ tham khảo/words other:
-
phấn xoa sau khi rửa ráy
-
phấn xoa tóc
-
phần xoắn ốc
-
phán xử
-
phân xu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất thình lình
* Từ tham khảo/words other:
- phấn xoa sau khi rửa ráy
- phấn xoa tóc
- phần xoắn ốc
- phán xử
- phân xu