Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề nguyện
- take an oath
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến nhanh
-
tiến nhanh lên phía trước
-
tiền nhập học
-
tiền nhiệm
-
tiền nhiều hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- tiến nhanh
- tiến nhanh lên phía trước
- tiền nhập học
- tiền nhiệm
- tiền nhiều hơn