Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt rễ
* verb
- to take root
-To pick out and train into a stalwart supporter
=thẩm tra một đối tượng bắt rễ+to screen a future stalwart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt rễ
* đtừ|- to take/strike root|= bắt rễ trong quần chúng công nhân to take root in the masses of workers
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng lười ngay xương
-
anh chàng nghiện rượu
-
anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
-
anh chàng ngờ nghệch
-
anh chàng ngốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt rễ
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng lười ngay xương
- anh chàng nghiện rượu
- anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
- anh chàng ngờ nghệch
- anh chàng ngốc