Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt nạt chồng
- to wear the breeches
* Từ tham khảo/words other:
-
cốc ly uống rượu có chân
-
cốc mễ
-
cốc mò cò xơi
-
cọc ném vòng
-
cóc nhái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt nạt chồng
* Từ tham khảo/words other:
- cốc ly uống rượu có chân
- cốc mễ
- cốc mò cò xơi
- cọc ném vòng
- cóc nhái