Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lú lấp
- như lú ruột|- forget|= anh ta hoàn toàn lú lấp it has gone clean out of his head/mind
* Từ tham khảo/words other:
-
tột bực
-
tốt bụng
-
tốt chi
-
tốt cho sức khỏe
-
tốt chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lú lấp
* Từ tham khảo/words other:
- tột bực
- tốt bụng
- tốt chi
- tốt cho sức khỏe
- tốt chữ