Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt mối
* đtừ|- to make contact, to get into touch (for the first time) with; make contact (with)|= cán bộ bắt mối với những người có cảm tình với cách mạng militants make contact with sympathizers of the revolution
* Từ tham khảo/words other:
-
lối văn cầu kỳ biệt ngữ
-
lời văn châm biếm
-
lời văn chế giễu
-
lối văn kinh điển
-
lời vặn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt mối
* Từ tham khảo/words other:
- lối văn cầu kỳ biệt ngữ
- lời văn châm biếm
- lời văn chế giễu
- lối văn kinh điển
- lời vặn lại