Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luận văn
* noun
- essay; composition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luận văn
* dtừ|- essay; composition
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn tín
-
căn tin
-
căn tính
-
căn tố từ nguyên
-
can tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luận văn
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn tín
- căn tin
- căn tính
- căn tố từ nguyên
- can tội