Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn tính
- (cũ) Nature
=căn tính con người+Human nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
căn tính
(từ-nghĩa cũ) nature, character|= căn tính con người human nature
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn đập
-
bản dập
-
bàn đạp có răng
-
bàn đạp ga
-
bàn đạp phanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn tính
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đập
- bản dập
- bàn đạp có răng
- bàn đạp ga
- bàn đạp phanh