Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bật lò xo
- to react strongly and quickly; to spring; (thân mật) become temperamental
* Từ tham khảo/words other:
-
thảm trắc
-
thảm trải trước lò sưởi
-
thâm trầm
-
thảm trạng
-
thăm trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bật lò xo
* Từ tham khảo/words other:
- thảm trắc
- thảm trải trước lò sưởi
- thâm trầm
- thảm trạng
- thăm trắng