Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn tiếng
- aloud; loudly; loud|= nói/cười lớn tiếng to speak/laugh loudly|= ông lớn tiếng quá! you're too loud!|* nghĩa bóng xem gây lộn
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh gọi của tòa án
-
lệnh gọi tái ngũ
-
lệnh hành hình
-
lệnh hành quân
-
lệnh hiện dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh gọi của tòa án
- lệnh gọi tái ngũ
- lệnh hành hình
- lệnh hành quân
- lệnh hiện dịch