Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt đầu chiến tranh
* thngữ|- to let slip the gogs of war
* Từ tham khảo/words other:
-
que nhồi thuốc
-
que nhọn
-
que nhọn để cắm nến
-
quê nội
-
quê quán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt đầu chiến tranh
* Từ tham khảo/words other:
- que nhồi thuốc
- que nhọn
- que nhọn để cắm nến
- quê nội
- quê quán