Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính nết nhu mì
* dtừ|- gentle temperament
* Từ tham khảo/words other:
-
phép tính thể tích
-
phép tính tích phân
-
phép tính vi phân
-
phép toán
-
phép toán số học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính nết nhu mì
* Từ tham khảo/words other:
- phép tính thể tích
- phép tính tích phân
- phép tính vi phân
- phép toán
- phép toán số học