Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt chạch đằng đuôi
- try to catch an eel by the tail, * nghĩa bóng vain effort
* Từ tham khảo/words other:
-
pháp định
-
pháp gia
-
pháp gian
-
pháp hóa
-
pháp hoán vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt chạch đằng đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- pháp định
- pháp gia
- pháp gian
- pháp hóa
- pháp hoán vị