Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá bán
- More than [a] half
=Quá bán số phiếu bầu+More than half of the votes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá bán
- more than half; absolute majority|= quá bán số phiếu bầu more than half of the votes
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh hơi độc
-
chiến tranh hồi giáo
-
chiến tranh khí độc
-
chiến tranh không tuyên bố
-
chiến tranh kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá bán
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh hơi độc
- chiến tranh hồi giáo
- chiến tranh khí độc
- chiến tranh không tuyên bố
- chiến tranh kinh tế