Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh khí độc
- gas warfare
* Từ tham khảo/words other:
-
huệ tâm
-
huệ tây
-
huệ thư
-
huê tình
-
huệ tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh khí độc
* Từ tham khảo/words other:
- huệ tâm
- huệ tây
- huệ thư
- huê tình
- huệ tinh