Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt cá
- to catch fish; to fish|= buổi sáng anh ta bắt được ba con cá he caught three fish in the morning
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy oán báo oán, oán ấy chất chồng
-
lấy oán trả oán
-
lay ơn
-
lấy ơn trả oán
-
lấy ơn trả ơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt cá
* Từ tham khảo/words other:
- lấy oán báo oán, oán ấy chất chồng
- lấy oán trả oán
- lay ơn
- lấy ơn trả oán
- lấy ơn trả ơn