Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường lối chỉ đạo
- guideline|= đường lối chỉ đạo của nhà nước the government's guidelines
* Từ tham khảo/words other:
-
các đại cường quốc
-
các giải quyết đến sau
-
các giáo sư
-
các hạ
-
các hành động riêng tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường lối chỉ đạo
* Từ tham khảo/words other:
- các đại cường quốc
- các giải quyết đến sau
- các giáo sư
- các hạ
- các hành động riêng tư