Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu xanh lơ
* dtừ|- powder blue
* Từ tham khảo/words other:
-
vứt nó đi!tống khứ nó đi!
-
vụt qua
-
vụt quất
-
vứt ra khỏi máy bay
-
vụt tắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu xanh lơ
* Từ tham khảo/words other:
- vứt nó đi!tống khứ nó đi!
- vụt qua
- vụt quất
- vứt ra khỏi máy bay
- vụt tắt