Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhoe nhoét
- Messily pulpy, messy
=Mực nhoe nhoét đầy tay+To messily smear one's hands with ink
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhoe nhoét
- messily pulpy, messy|= mực nhoe nhoét đầy tay to messily smear one's hands with ink|- dirty all over, sloppy all over, filthy
* Từ tham khảo/words other:
-
chằng
-
chẳng
-
chặng
-
chẳng ... gì
-
chẳng ... mà cũng chẳng ...
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhoe nhoét
* Từ tham khảo/words other:
- chằng
- chẳng
- chặng
- chẳng ... gì
- chẳng ... mà cũng chẳng ...