Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát bảo
- eight objects for worship, the eight treasures (carried in the hands of eight immortals in the chinese legend)
* Từ tham khảo/words other:
-
người bịa chuyện
-
người bịa đặt
-
người biên chép
-
người biện giải cho tôn giáo
-
người biện hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát bảo
* Từ tham khảo/words other:
- người bịa chuyện
- người bịa đặt
- người biên chép
- người biện giải cho tôn giáo
- người biện hộ