Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn hiểu biết
- fund of knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
phá ấp chiến lược
-
pha axit
-
phá băng
-
phá bằng
-
phá bằng mìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn hiểu biết
* Từ tham khảo/words other:
- phá ấp chiến lược
- pha axit
- phá băng
- phá bằng
- phá bằng mìn