Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắp vàng
- yellow corn
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề nuôi tằm
-
nghề nuôi trai sò
-
nghé ọ
-
nghệ phẩm
-
nghe phong phanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắp vàng
* Từ tham khảo/words other:
- nghề nuôi tằm
- nghề nuôi trai sò
- nghé ọ
- nghệ phẩm
- nghe phong phanh