Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạo thành trước
* dtừ|- preformation|* ngđtừ|- preform|* ttừ|- preformative
* Từ tham khảo/words other:
-
nhung công
-
những cuốn sách in đầu tiên
-
nhung dài lông
-
những đám mây trôi giạt
-
những đầu thừa đuôi theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạo thành trước
* Từ tham khảo/words other:
- nhung công
- những cuốn sách in đầu tiên
- nhung dài lông
- những đám mây trôi giạt
- những đầu thừa đuôi theo