Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắp chuối
- flower of banana tree, banana flower; (dược học) furunele; (bird) spiderhunter; arachnothera
* Từ tham khảo/words other:
-
không được xếp trong số ba giải đầu
-
không được xoa dịu
-
không được yêu
-
không được yêu cầu
-
không được yêu quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắp chuối
* Từ tham khảo/words other:
- không được xếp trong số ba giải đầu
- không được xoa dịu
- không được yêu
- không được yêu cầu
- không được yêu quý