Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo vệ bằng đê
* ngđtừ|- dike
* Từ tham khảo/words other:
-
thúc đẩy
-
thức dậy
-
thúc đẩy công tác
-
thúc đẩy phong trào
-
thúc đẩy thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo vệ bằng đê
* Từ tham khảo/words other:
- thúc đẩy
- thức dậy
- thúc đẩy công tác
- thúc đẩy phong trào
- thúc đẩy thêm