Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo tử
* verb
- To notify the death of someone
=nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận+to receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo tử
- xem giấy báo tử
* Từ tham khảo/words other:
-
ấn tích
-
ẩn tích
-
ăn tiệc
-
ăn tiền
-
án tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo tử
* Từ tham khảo/words other:
- ấn tích
- ẩn tích
- ăn tiệc
- ăn tiền
- án tiết