báo tin | - to inform; to notify; to tell/announce the news to somebody; to break the news to somebody|= chúng tôi vô cùng thương tiếc báo tin ông a đã từ trần we regret to inform you of the death of mr a; it is with great sorrow that we have to inform you of the death of mr a|= jo báo tin cho tôi i heard the news from jo |
* Từ tham khảo/words other:
- thuỷ ngưu
- thuỷ nguyên
- thủy nhiệt
- thuỷ nông
- thuỷ phân