bão táp | * noun - Violent storm, great upheaval, severe ordeal =cuộc đời đầy bão táp+a stormy life |
bão táp | * dtừ|* nghĩa bóng shock; violent storm, great upheaval, severe ordeal|= cuộc đời đầy bão táp stormy life, a life with many ups and downs|= cơn bão táp cách mạng a revolutionary storm|- typhoon, storm |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn tàng
- ăn tạp
- ăn tết
- ăn thả giàn
- ăn tham