bao phủ | * verb - To wrap, to cover, to envelop =mây đen bao phủ bầu trời+black clouds wrapped the sky =tuyết bao phủ mặt đất+snow covered the ground =sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn+after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery |
bao phủ | * đtừ|- to wrap, to cover, to envelop|= mây đen bao phủ bầu trời black clouds wrapped the sky|= tuyết bao phủ mặt đất snow covered the ground |
* Từ tham khảo/words other:
- ân oán
- ấn phẩm
- ăn phàm
- an phận
- ăn phân