Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao nài
- not to mind|= bao nài mưa gió not to mind the wind and the rain
* Từ tham khảo/words other:
-
búng mạnh
-
bưng mắt
-
bừng mắt
-
bưng miệng
-
bưng miệng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao nài
* Từ tham khảo/words other:
- búng mạnh
- bưng mắt
- bừng mắt
- bưng miệng
- bưng miệng lại