Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao lơn
* noun
- Balcony
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bao lơn
- balcony|= bao lơn có nắng cho đến 12 giờ trưa the balcony gets the sun until noon|= bao lơn nhìn xuống hồ the balcony looks out over the lake; there's a view of the lake from the balcony
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ở với nhau
-
ăn ở với xóm giềng thuận hòa
-
ân oán
-
ấn phẩm
-
ăn phàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao lơn
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở với nhau
- ăn ở với xóm giềng thuận hòa
- ân oán
- ấn phẩm
- ăn phàm