bảo hành | * verb - To give a warranty to =cái máy thu hình này được bảo hành hai năm+this TV set has a two-year warranty on it =do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành+therefore, it is still under warranty |
bảo hành | - warranty|= thẻ bảo hành warranty card|= cái máy thu hình này được bảo hành hai năm this tv set has a two-year warranty on it |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn roi
- ăn rỗi
- ăn sạch
- ăn sáng
- án sát