bạo | * adj - Bold =người nhát nát người bạo+the shy frighten the bold =cử chỉ rất bạo+a very bold conduct =bạo miệng+to have a bold language =làm bạo tay+to act with a bold hand -Healthy =bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng+as bold as brass |
bạo | * ttừ|- daring, brave, bold|= người nhát nát người bạo the shy frighten the bold|= cử chỉ rất bạo a very bold conduct|- healthy|= bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng as bold as brass |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn tiêu
- ăn tiêu hoang phí
- ấn tín
- an tịnh
- ân tình