Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo danh
- Poster the name list of candidates
=số báo danh+order number on the name-list of candidates
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo danh
- poster the name list of candidates; registration, recording|= số báo danh order number on the name-list of candidates
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thết
-
ăn thiếu
-
ăn thịt
-
ăn thịt đồng loại
-
ăn thịt động vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo danh
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thết
- ăn thiếu
- ăn thịt
- ăn thịt đồng loại
- ăn thịt động vật