Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạo dạn
* adj
- Bold
=ăn nói bạo dạn+to behave boldly in speech
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạo dạn
* ttừ|- bold, daring, fearless; cool, composed|= ăn nói bạo dạn to behave boldly in speech
* Từ tham khảo/words other:
-
ân tình
-
ẩn tinh
-
ẩn tình
-
ăn to nói lớn
-
an toạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạo dạn
* Từ tham khảo/words other:
- ân tình
- ẩn tinh
- ẩn tình
- ăn to nói lớn
- an toạ