Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẩn tình
- Secret feeling, secret intimate sentiment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ẩn tình
- secret feelings, secret intimate sentiment; hidden feeling; hidden matters
* Từ tham khảo/words other:
-
ẫm ờ
-
ậm ờ
-
ấm oái
-
ấm oé
-
ậm oẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẩn tình
* Từ tham khảo/words other:
- ẫm ờ
- ậm ờ
- ấm oái
- ấm oé
- ậm oẹ