Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo cho biết
* thngữ|- to let somebody know, to put up
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng phiếu lớn
-
thang phòng cháy lối thoát hỏa hoạn
-
thắng phụ
-
thăng quan tiến chức
-
thằng quít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo cho biết
* Từ tham khảo/words other:
- thắng phiếu lớn
- thang phòng cháy lối thoát hỏa hoạn
- thắng phụ
- thăng quan tiến chức
- thằng quít