Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạo chính
* noun
- Tyranny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạo chính
* dtừ|- tyrannyl despotism
* Từ tham khảo/words other:
-
ấn tín
-
an tịnh
-
ân tình
-
ẩn tinh
-
ẩn tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạo chính
* Từ tham khảo/words other:
- ấn tín
- an tịnh
- ân tình
- ẩn tinh
- ẩn tình