Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo cáo tài chính
- financial report
* Từ tham khảo/words other:
-
chết chóc
-
chết chưa
-
chết chửa
-
chết chùm
-
chẹt cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo cáo tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- chết chóc
- chết chưa
- chết chửa
- chết chùm
- chẹt cổ