Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải nôben vật lý
- nobel prize in physics|= danh sách những người đoạt giải nôben vật lý list of nobel laureates in physics|= bố anh ta từng đoạt giải nôben vật lý his father was a nobel prize physicist
* Từ tham khảo/words other:
-
trích gửi
-
trích huyết
-
trích khách
-
trích khoản
-
trích lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải nôben vật lý
* Từ tham khảo/words other:
- trích gửi
- trích huyết
- trích khách
- trích khoản
- trích lục