Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ pit tông có máy nén tua bin
- turbo-supercharged engine
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật sống trên cạn
-
động vật sống trên cây
-
động vật tay cuộn
-
động vật thân mềm
-
động vật thiếu răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ pit tông có máy nén tua bin
* Từ tham khảo/words other:
- động vật sống trên cạn
- động vật sống trên cây
- động vật tay cuộn
- động vật thân mềm
- động vật thiếu răng