Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống hóa
- to organize systematically; to systematize|= hệ thống hóa các học thuyết kinh tế cổ điển to systematize classical economic theories
* Từ tham khảo/words other:
-
im đi
-
ỉm đi
-
im giời
-
im hơi lặng tiếng
-
im im
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống hóa
* Từ tham khảo/words other:
- im đi
- ỉm đi
- im giời
- im hơi lặng tiếng
- im im