Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh tro
* dtừ|- cake made of glutinous rice flour dipped in lye
* Từ tham khảo/words other:
-
nét vẽ kiểu cách
-
nét viền hoa mỹ
-
nét viết nhanh
-
nét viết uốn cong
-
nét xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh tro
* Từ tham khảo/words other:
- nét vẽ kiểu cách
- nét viền hoa mỹ
- nét viết nhanh
- nét viết uốn cong
- nét xấu