Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệt nhọc
- tired, weary; fatigued|= chuyến đi thật là mệt nhọc the trip was really tiring
* Từ tham khảo/words other:
-
chất gây ra ung thư
-
chất gia tăng
-
chất gia tốc
-
chất gian bào
-
chất gien
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệt nhọc
* Từ tham khảo/words other:
- chất gây ra ung thư
- chất gia tăng
- chất gia tốc
- chất gian bào
- chất gien